Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
性欲


[xìngyù]
tính dục; tình dục (ham thích gần gũi với kẻ khác giống)。对性行为的要求。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.