|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
性子
| [xìng·zi] | | | 1. tính khí; tính nết。性情;脾气。 | | | 急性子 | | nóng tính | | | 使性子 | | nổi nóng; phát cáu | | | 这匹马的性子很烈。 | | con ngựa này tính khí rất dữ | | | 2. tính kích thích; tính chất (của rượu, thuốc...)。酒、药等的刺激性。 | | | 这种药性子平和。 | | thuốc này tính ôn hoà |
|
|
|
|