Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
性子


[xìng·zi]
1. tính khí; tính nết。性情;脾气。
急性子
nóng tính
使性子
nổi nóng; phát cáu
这匹马的性子很烈。
con ngựa này tính khí rất dữ
2. tính kích thích; tính chất (của rượu, thuốc...)。酒、药等的刺激性。
这种药性子平和。
thuốc này tính ôn hoà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.