|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
急转直下
![](img/dict/02C013DD.png) | [jízhuǎnzhíxià] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CẤP CHUYỂN TRỰC HẠ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyển tiếp đột ngột; thay đổi đột ngột; chuyển biến bất ngờ; bẻ ngoặt (tình thế, kịch tính, bút pháp)。(形势、剧情、文笔等)突然转变,并且很快地顺势发展下去。 |
|
|
|
|