|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
急转直下
| [jízhuǎnzhíxià] | | Hán Việt: CẤP CHUYỂN TRỰC HẠ | | | chuyển tiếp đột ngột; thay đổi đột ngột; chuyển biến bất ngờ; bẻ ngoặt (tình thế, kịch tính, bút pháp)。(形势、剧情、文笔等)突然转变,并且很快地顺势发展下去。 |
|
|
|
|