Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
急躁


[jízào]
1. cuống; cuống lên; cuống cuồng; luống cuống。碰到不称心的事情马上激动不安。
一听说事情弄糟了,他就急躁起来了。
vừa nghe nói công việc thất bại, anh ấy cuống cả lên.
2. nôn nóng; hấp tấp; nóng nẩy。想马上达到目的,不做好准备就开始行动。
急躁冒进。
hấp tấp mạo hiểm.
别急躁,大家商量好再动手。
đừng hấp tấp, mọi người bàn bạc xong hãy làm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.