|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
急起直追
![](img/dict/02C013DD.png) | [jíqǐzhízhuī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CẤP KHỞI TRỰC TRUY | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vùng dậy đuổi theo; đuổi nhanh cho kịp; khẩn trương hành động để đuổi kịp người tiên tiến hoặc trình độ phát triển cao。马上振作起来,迅速赶上进步较快的人或发展水平较高的事物。 |
|
|
|
|