Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
急流勇退


[jíliú yǒngtuì]
giã từ sự nghiệp khi đang trên đỉnh vinh quang; rút lui khi đang có thế lực。舟行急流之中而勇于自退,比喻为官正在得势的时候退下来。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.