Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
急流


[jíliú]
nước chảy xiết; dòng nước chảy xiết。湍急的水流。
急流滚滚。
nước chảy cuồn cuộn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.