Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
急性子


[jíxìng·zi]
1. tính nôn nóng; tính nóng vội; tính hấp tấp。性情急躁。
急性子人。
người có tính nóng vội.
2. người nóng tính; người nôn nóng; người nóng vội; người hấp tấp。性情急躁的人。
他是个急性子,总要一口气把话说完。
anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.