|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
急性子
![](img/dict/02C013DD.png) | [jíxìng·zi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tính nôn nóng; tính nóng vội; tính hấp tấp。性情急躁。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 急性子人。 | | người có tính nóng vội. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người nóng tính; người nôn nóng; người nóng vội; người hấp tấp。性情急躁的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他是个急性子,总要一口气把话说完。 | | anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch. |
|
|
|
|