Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
急忙


[jímáng]
vội vàng; vội vã。心里着急,行动加快。
听说厂里有要紧事儿,他急忙穿上衣服跑出门去。
nghe nói trong nhà máy có chuyện khẩn, anh ấy vội vàng mặc quần áo chạy ra khỏi cửa.
早晨街上尽是些急急忙忙赶着上班的人。
sáng sớm, trên đường toàn là những người vội vã cho kịp giờ làm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.