Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
急剧


[jíjù]
cấp tốc; nhanh mạnh; nhanh chóng。急速;迅速而剧烈。
气温急剧下降。
nhiệt độ tụt xuống nhanh chóng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.