Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
急切


[jíqiè]
1. cấp thiết; cần thiết; bức thiết; khẩn thiết; thiết tha。迫切。
需要急切。
nhu cầu cấp thiết.
急切地盼望成功。
thiết tha mong đợi thành công.
2. vội vã; vội vàng。仓促。
急切间找不着适当的人。
trong khi vội vã, không tìm được người thích hợp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.