|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
急切
 | [jíqiè] | | |  | 1. cấp thiết; cần thiết; bức thiết; khẩn thiết; thiết tha。迫切。 | | |  | 需要急切。 | | | nhu cầu cấp thiết. | | |  | 急切地盼望成功。 | | | thiết tha mong đợi thành công. | | |  | 2. vội vã; vội vàng。仓促。 | | |  | 急切间找不着适当的人。 | | | trong khi vội vã, không tìm được người thích hợp. |
|
|
|
|