Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
急先锋


[jíxiānfēng]
người tích cực dẫn đầu; người tiên phong。比喻积极领头的人。
建设社会主义的急先锋。
người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.