|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
急促
| [jícù] | | | 1. gấp; dốc; nhanh; dồn dập; cấp bách。快而短促。 | | | 呼吸急促。 | | thở dốc | | | 急促的机关枪声。 | | tiếng súng máy dồn dập. | | | 2. ngắn ngủi; gấp rút (thời gian)。(时间)短促。 | | | 时间很急促,不能再犹豫了。 | | thời gian gấp rút, không thể do dự được nữa. |
|
|
|
|