Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
急促


[jícù]
1. gấp; dốc; nhanh; dồn dập; cấp bách。快而短促。
呼吸急促。
thở dốc
急促的机关枪声。
tiếng súng máy dồn dập.
2. ngắn ngủi; gấp rút (thời gian)。(时间)短促。
时间很急促,不能再犹豫了。
thời gian gấp rút, không thể do dự được nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.