Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
急于


[jíyú]
muốn làm ngay; muốn thực hiện gấp; muốn làm liền。想要马上实现。
他急于回厂,准备今天就走。
anh ấy vội về nhà máy, chuẩn bị hôm nay đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.