|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怠慢
 | [dàimàn] | | |  | 1. lãnh đạm; lạnh nhạt; thờ ơ。冷淡。 | | |  | 不要怠慢了客人。 | | | không nên lãnh đạm với khách. | | |  | 2. thất lễ; sơ suất; tiếp đón không được chu đáo。客套话,表示招待不周。 | | |  | 怠慢之处,请多包涵。 | | | nếu có chỗ nào sơ suất, xin lượng thứ. |
|
|
|
|