|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怠
| [dài] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 9 | | Hán Việt: ĐÃI | | | 1. biếng nhác; lười biếng; uể oải。懒惰;松懈。 | | | 怠惰 | | lười biếng; uể oải | | | 懈怠 | | chểnh mảng; biếng nhác | | | 2. coi khinh; khinh nhờn; khinh mạn。轻慢;不恭敬。 | | | 怠慢 | | lạnh nhạt | | Từ ghép: | | | 怠惰 ; 怠工 ; 怠倦 ; 怠慢 |
|
|
|
|