|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怠
![](img/dict/02C013DD.png) | [dài] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐÃI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. biếng nhác; lười biếng; uể oải。懒惰;松懈。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 怠惰 | | lười biếng; uể oải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 懈怠 | | chểnh mảng; biếng nhác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. coi khinh; khinh nhờn; khinh mạn。轻慢;不恭敬。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 怠慢 | | lạnh nhạt | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 怠惰 ; 怠工 ; 怠倦 ; 怠慢 |
|
|
|
|