Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
思量


[sī·liang]
1. suy nghĩ; suy xét。考虑。
2. nhớ; tưởng niệm。想念;记挂。
大家正思量你呢!
mọi người đang nhớ đến anh đấy!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.