Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
思路


[sīlù]
dòng suy nghĩ; mạch suy nghĩ。思考的线索。
别打断他的思路。
đừng làm gián đoạn mạch suy nghĩ của anh ta.
他越写越兴奋,思路也越来越清晰。
anh ấy càng viết càng cảm thấy hứng thú, dòng suy nghĩ càng rõ ràng rành mạch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.