|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
思路
![](img/dict/02C013DD.png) | [sīlù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dòng suy nghĩ; mạch suy nghĩ。思考的线索。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 别打断他的思路。 | | đừng làm gián đoạn mạch suy nghĩ của anh ta. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他越写越兴奋,思路也越来越清晰。 | | anh ấy càng viết càng cảm thấy hứng thú, dòng suy nghĩ càng rõ ràng rành mạch. |
|
|
|
|