Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
思绪


[sīxù]
1. đầu mối tư tưởng; mạch suy nghĩ。思想的头绪;思路。
思绪纷乱。
rối loạn mạch suy nghĩ.
2. tâm tư; tư tưởng tình cảm。情绪。
思绪不宁。
tư tưởng tình cảm không ổn định.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.