Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
思潮


[sīcháo]
1. trào lưu tư tưởng。某一时期内在某一阶级或阶层中反映当时社会政治情况而有较大影响的思想潮流。
文艺思潮。
trào lưu tư tưởng văn nghệ.
2. tâm tư。接二连三的思想活动。
思潮起伏。
khơi dậy tâm tư.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.