Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怜爱


[liánài]
thương yêu; mến yêu。疼爱。
这孩子胖胖的、大眼睛,真叫人怜爱。
đứa bé mầm mập, cặp mắt to to, thật là đáng yêu .



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.