Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怜悯


[liánmǐn]
thương hại; thương xót; cảm thông。对遭遇不幸的人表示同情。
怜悯之心。
tấm lòng cảm thông.
我不需要别人的怜悯,只希望得到大家的理解。
tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.