|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怜悯
 | [liánmǐn] | | |  | thương hại; thương xót; cảm thông。对遭遇不幸的人表示同情。 | | |  | 怜悯之心。 | | | tấm lòng cảm thông. | | |  | 我不需要别人的怜悯,只希望得到大家的理解。 | | | tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho. |
|
|
|
|