|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怙恶不悛
![](img/dict/02C013DD.png) | [hùèbùquān] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ác không chịu hối cải; chó đen giữ mực; đánh chết cái nết không chừa; ngoan cố (ngoan cố, không chịu hối cải để thay đổi bản tính xấu xa hung ác.)。坚持作恶,不肯悔改。 |
|
|
|
|