Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hù]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 9
Hán Việt: Hộ, HỖ
dựa; dựa vào; nương tựa; nương cậy; nương nhờ。依靠。
失怙(指死了父亲)。
mất chỗ dựa (mất cha mất mẹ)
Từ ghép:
怙恶不悛 ; 怙恃



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.