Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怕羞


[pàxiū]
xấu hổ; thẹn; ngượng nghịu; ngại ngùng; e thẹn; mắc cỡ。怕难为情;害臊。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.