|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怕
![](img/dict/02C013DD.png) | [pà] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHẠ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sợ; sợ hãi。害怕;畏惧。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老鼠怕猫。 | | chuột sợ mèo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 任何困难都不怕。 | | không sợ bất kì khó khăn nào. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谁怕谁呀 | | xem ai sợ ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sợ rằng; e rằng。恐怕。 | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | a. thể hiện sự lo lắng。表示担心。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 怕他太累,所以叫人去帮忙。 | | tôi sợ anh ấy quá mệt, vì vậy kêu người đến giúp. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | b. thể hiện sự ước lượng。表示估计;也许。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个瓜怕有十几斤吧。 | | quả dưa này có lẽ nặng đến mười mấy cân. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 怕人 ; 怕生 ; 怕事 ; 怕羞 |
|
|
|
|