|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怔
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhēng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHÍNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tim đập mạnh và loạn nhịp; bệnh loạn nhịp tim。怔忡。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 怔忡 ; 怔营 ; 怔忪 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhèng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 忄(Tâm) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHÍNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngơ ngác; ngớ ra。发愣;发呆。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我一看诊断书,顿时怔住了,不敢对他说明。 | | tôi nhìn thấy giấy khám bệnh, liền ngớ ra, nhưng không dám nói rõ cho anh ấy biết. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 怔怔 |
|
|
|
|