Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhēng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 9
Hán Việt: CHÍNH
tim đập mạnh và loạn nhịp; bệnh loạn nhịp tim。怔忡。
Từ ghép:
怔忡 ; 怔营 ; 怔忪
[zhèng]
Bộ: 忄(Tâm)
Hán Việt: CHÍNH
ngơ ngác; ngớ ra。发愣;发呆。
我一看诊断书,顿时怔住了,不敢对他说明。
tôi nhìn thấy giấy khám bệnh, liền ngớ ra, nhưng không dám nói rõ cho anh ấy biết.
Từ ghép:
怔怔



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.