Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怒发冲冠


[nùfàchōngguān]
tức sùi bọt mép; giận dựng tóc gáy; nổi giận đùng đùng。头发直竖,把帽子都顶起来了,形容非常愤怒。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.