Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[nù]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 9
Hán Việt: NỘ
1. phẫn nộ; tức giận; bực tức。愤怒。
恼怒。
bực tức.
发怒。
phát cáu.
怒容满面。
mặt hầm hầm.
老羞成怒。
thẹn quá hoá khùng.
2. bừng bừng; mạnh mẽ (khí thế)。形容气势很盛。
怒涛。
sóng dữ.
狂风怒号。
cuồng phong gào rít dữ dội.
百花怒放。
trăm hoa đua nở.
Từ ghép:
怒潮 ; 怒冲冲 ; 怒发冲冠 ; 怒号 ; 怒吼 ; 怒火 ; 怒目 ; 怒气 ; 怒容 ; 怒色 ; 怒视 ; 怒涛 ; 怒族



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.