Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yàng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 9
Hán Việt: ƯỞNG
bất mãn; không hài lòng。不服气,不满意。
Từ ghép:
怏然 ; 怏怏



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.