|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怎么着
| [zěn·me·zhe] | | 疑问代词 | | | 1. thế nào。询问动作或情况。 | | | 你怎么着? | | anh thế nào? | | | 我们都报名参加了,你打算怎么着? | | chúng tôi đều ghi tên tham gia, anh định thế nào? | | | 你打算怎么着? | | anh định làm thế nào? | | | 她半天不做声,是生气了还是怎么着? | | cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy? | | | 2. thế nào; làm gì (phiếm chỉ động tác hoặc tình huống)。泛指动作或情况。 | | | 一个人不能想怎么着就怎么着。 | | một cá nhân không thể muốn thế nào thì được thế ấy. | | | 你不能想怎么着就怎么着。 | | anh không thể muốn làm gì thì làm? |
|
|
|
|