Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怎么样


[zěn·meyàng]
疑问代词
1. thế nào。怎样。
2. ra làm sao; làm gì (thay thế động tác hoặc tình huống không nói ra, chỉ dùng trong hình thức phủ định)。代替某种不说出来的动作或情况(只用于否定式,比直说委婉)。
他画得也并不怎么样(=并不好)。
anh ấy vẽ cũng chẳng đẹp lắm.
那是他一时的糊涂,也不好怎么样他(=责罚他)。
đó là sự lầm lỡ nhất thời của anh ấy, không lẽ quở phạt anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.