Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zěn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 9
Hán Việt: CHẨM
sao; thế nào。怎么。
你怎不早说呀?
sao anh không nói sớm?
任务完不成,我怎能不着急呢?
nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không lo sao được?
Từ ghép:
怎地 ; 怎的 ; 怎么 ; 怎么样 ; 怎么着 ; 怎奈 ; 怎样



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.