|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怅
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (悵) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRƯỚNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thất vọng; buồn rầu; rầu rĩ; phiền lòng; không như ý。不如意。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 怅惘。 | | buồn rầu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 惆怅。 | | rầu rĩ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 怅怅 ; 怅恨 ; 怅然 ; 怅然自失 ; 怅惋 ; 怅惘 |
|
|
|
|