|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怄
| Từ phồn thể: (慪、呕) | | [òu] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 8 | | Hán Việt: ÂU | | | 1. giận dỗi。怄气。 | | | 2. làm cho giận dữ; làm không vui。使怄气;使不愉快。 | | | 你别故意怄我。 | | anh đừng cố tình làm cho tôi bực tức. | | Từ ghép: | | | 怄气 |
|
|
|
|