Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
态度


[tài·du]
1. thái độ。人的举止神情。
态度大方
thái độ lịch sự
耍态度(发怒或急躁)。
dở thái độ (bực tức hoặc nóng nảy)
2. thái độ (cái nhìn đối với sự vật hoặc hành động.)。对于事情的看法和采取的行动。
工作态度
thái độ làm việc; thái độ công tác.
端正态度
thái độ đoan trang
态度坚决
thái độ kiên quyết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.