|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
态度
 | [tài·du] | | |  | 1. thái độ。人的举止神情。 | | |  | 态度大方 | | | thái độ lịch sự | | |  | 耍态度(发怒或急躁)。 | | | dở thái độ (bực tức hoặc nóng nảy) | | |  | 2. thái độ (cái nhìn đối với sự vật hoặc hành động.)。对于事情的看法和采取的行动。 | | |  | 工作态度 | | | thái độ làm việc; thái độ công tác. | | |  | 端正态度 | | | thái độ đoan trang | | |  | 态度坚决 | | | thái độ kiên quyết. |
|
|
|
|