Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (態)
[tài]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 8
Hán Việt: THÁI
1. trạng thái; hình dáng; vẻ。形状;状态。
形态
hình thái
姿态
tư thế; dáng vẻ
常态
trạng thái bình thường
事态
tình trạng của sự vật
2. hình thái (một loại phạm trù ngôn ngữ.)。一种语法范畴,多表明句子中动词所表示的动作跟主语所表示的事物之间的关系,如主动、被动等。
Từ ghép:
态度 ; 态势



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.