|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
态
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (態) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tài] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÁI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trạng thái; hình dáng; vẻ。形状;状态。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 形态 | | hình thái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 姿态 | | tư thế; dáng vẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 常态 | | trạng thái bình thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 事态 | | tình trạng của sự vật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hình thái (một loại phạm trù ngôn ngữ.)。一种语法范畴,多表明句子中动词所表示的动作跟主语所表示的事物之间的关系,如主动、被动等。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 态度 ; 态势 |
|
|
|
|