Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怀表


[huáibiǎo]
đồng hồ quả quýt; đồng hồ bỏ túi。装在衣袋里的使用的表,一般比手表大。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.