Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怀胎


[huáitāi]
hoài thai; mang thai; có bầu。怀孕。
十月怀胎
mang thai 10 tháng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.