Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怀疑


[huáiyí]
1. hoài nghi; nghi; ngờ; ngờ vực; nghi ngờ; không tin tưởng。疑惑;不很相信。
他的话叫人怀疑。
người ta nghi ngờ lời nói của anh ấy.
对于这个结论谁也没有怀疑。
đối với kết luận này không ai nghi ngờ gì cả.
2. đoán; đoán chừng。猜测。
我怀疑他今天来不了。
tôi đoán hôm nay anh ấy không đến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.