Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怀抱


[huáibào]
1. ôm ấp; ôm; ôm trong lòng。抱在怀里。
怀抱着婴儿。
ôm con vào lòng
2. trước ngực; trong lòng。胸前。
睡在母亲的怀抱里。
ngủ trong lòng mẹ
回到祖国的怀抱。
trở về trong lòng tổ quốc
3. ôm ấp; ấp ủ。心里存有。
怀抱着远大的理想。
ôm ấp lí tưởng lớn
4. dự định; dự tính。心胸;打算。
别有怀抱
có dự tính khác
5. thời thơ ấu; tuổi thơ。(怀抱儿)指婴儿时期。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.