|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怀抱
![](img/dict/02C013DD.png) | [huáibào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ôm ấp; ôm; ôm trong lòng。抱在怀里。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 怀抱着婴儿。 | | ôm con vào lòng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trước ngực; trong lòng。胸前。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 睡在母亲的怀抱里。 | | ngủ trong lòng mẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 回到祖国的怀抱。 | | trở về trong lòng tổ quốc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ôm ấp; ấp ủ。心里存有。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 怀抱着远大的理想。 | | ôm ấp lí tưởng lớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. dự định; dự tính。心胸;打算。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 别有怀抱 | | có dự tính khác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. thời thơ ấu; tuổi thơ。(怀抱儿)指婴儿时期。 |
|
|
|
|