|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怀抱
 | [huáibào] | | |  | 1. ôm ấp; ôm; ôm trong lòng。抱在怀里。 | | |  | 怀抱着婴儿。 | | | ôm con vào lòng | | |  | 2. trước ngực; trong lòng。胸前。 | | |  | 睡在母亲的怀抱里。 | | | ngủ trong lòng mẹ | | |  | 回到祖国的怀抱。 | | | trở về trong lòng tổ quốc | | |  | 3. ôm ấp; ấp ủ。心里存有。 | | |  | 怀抱着远大的理想。 | | | ôm ấp lí tưởng lớn | | |  | 4. dự định; dự tính。心胸;打算。 | | |  | 别有怀抱 | | | có dự tính khác | | |  | 5. thời thơ ấu; tuổi thơ。(怀抱儿)指婴儿时期。 |
|
|
|
|