Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怀恋


[huáiliàn]
hoài niệm; nhớ; nhớ nhung; nhớ tưởng; tưởng nhớ。怀念。
怀恋故园风物
nhớ phong cảnh vườn xưa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.