Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怀恋


[huáiliàn]
hoài niệm; nhớ; nhớ nhung; nhớ tưởng; tưởng nhớ。怀念。
怀恋故园风物
nhớ phong cảnh vườn xưa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.