Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怀念


[huáiniàn]
hoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớ。思念。
怀念故乡
nhớ cố hương
怀念亲人
nhớ người thân
怀念远方的友人。
nhớ nhung bạn phương xa.
她怀念那些贫苦的孩子们。
cô ấy nhớ nhung những đứa trẻ nghèo khổ kia.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.