Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怀古


[huáigǔ]
hoài cổ; nhớ cảnh vật xưa。追念古代的事情(多用做有关古迹的诗题)。
怀古伤今
hoài cổ thương kim
赤壁怀古
Xích Bích hoài cổ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.