Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忽视


[hūshì]
xem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; không chú ý; khinh thường。不注意;不重视。
不应该强调一方面而忽视另一方面。
không nên xem trọng mặt này mà xem nhẹ mặt khác.
忽视安全生产,后果将不堪设想。
xem nhẹ an toàn sản xuất, hậu quả không thể lường được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.