Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忽而


[hū'ér]
bỗng nhiên; đột nhiên; bỗng; thoắt; thình lình; đột ngột; lúc。忽然(大多同时用在意义相对或相近的动词、形容词等前头)。
忽而说,忽而笑。
thoắt nói thoắt cười.
潮上的歌声忽而高,忽而低。
tiếng hát trên hồ lúc bỗng lúc trầm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.