|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忽而
![](img/dict/02C013DD.png) | [hū'ér] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bỗng nhiên; đột nhiên; bỗng; thoắt; thình lình; đột ngột; lúc。忽然(大多同时用在意义相对或相近的动词、形容词等前头)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忽而说,忽而笑。 | | thoắt nói thoắt cười. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 潮上的歌声忽而高,忽而低。 | | tiếng hát trên hồ lúc bỗng lúc trầm. |
|
|
|
|