Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忽然


[hūrán]
bỗng nhiên; đột nhiên; thình lình; bất thình lình; thoắt; bỗng。副词,表示来得迅速而又出乎意料;突然。
他正要出去,忽然下起大雨来。
lúc anh ấy sắp đi, thi trời bỗng nhiên đổ mưa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.