Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忽地


[hūdì]
bỗng; bỗng nhiên; đột nhiên; đột ngột; thình lình; thoắt; bất thình lình。忽然;突然。
灯忽地灭了
ngọn đèn bỗng tắt.
忽地下起雨来。
bỗng nhiên trời đổ mưa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.