![](img/dict/02C013DD.png) | [hū] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HỐT |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. không chú ý; không để ý; xem nhẹ; chểnh mảng。不注意;不重视。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 忽略 |
| không chú ý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 忽视 |
| xem nhẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 疏忽 |
| lơ là; qua quýt; sơ sót. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bỗng; bỗng nhiên; đột nhiên; đột ngột; thình lình; thoắt; lúc。忽而。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 天气忽冷忽热。 |
| thời tiết lúc lạnh lúc nóng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 油灯被风吹得忽明忽暗。 |
| ngọn đèn bị gió thổi khi tỏ khi mờ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hốt (đơn vị đo chiều dài, 1/100.000 m)。(某些计量单位的)十万分之一。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 忽米 |
| 1/100.000 m |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. (đơn vị đo lường)。计量单位名称。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | a. hốt (độ dài, 10 hốt bằng 1 đề-xi-mi-li-mét) 。长度,10忽等于1丝。 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | b. hốt (trọng lượng) 。重量,10忽等于1丝。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 忽地 ; 忽而 ; 忽忽 ; 忽律 ; 忽略 ; 忽然 ; 忽闪 ; 忽闪 ; 忽视 ; 忽悠 |