|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
念念不忘
![](img/dict/02C013DD.png) | [niànniànbùwàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NIỆM NIỆM BẤT VONG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhớ mãi không quên; đinh ninh chẳng quên。老是思念, 不能忘记。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们革命的前辈所念念不忘的是共产主义事业,而不是个人的得失。 | | các bậc tiền bối Cách Mạng chúng tôi, nhớ mãi không quên sự nghiệp của chủ nghĩa Cộng Sản, nhưng không phải là sự tính toán hơn thiệt cá nhân. |
|
|
|
|